Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
第一


[dìyī]
1. thứ nhất; hạng nhất; bậc nhất; đầu tiên; đệ nhất。排列在最前面的。
他考了第一名。
anh ấy thi đỗ hạng nhất
2. quan trọng nhất。最重要。
百年大计,质量第一。
trong kế hoạch lâu dài, chất lượng là quan trọng nhất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.