|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
第一
![](img/dict/02C013DD.png) | [dìyī] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thứ nhất; hạng nhất; bậc nhất; đầu tiên; đệ nhất。排列在最前面的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他考了第一名。 | | anh ấy thi đỗ hạng nhất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quan trọng nhất。最重要。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 百年大计,质量第一。 | | trong kế hoạch lâu dài, chất lượng là quan trọng nhất. |
|
|
|
|