Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笨重


[bènzhòng]
1. cồng kềnh; thô nặng; nặng nề cồng kềnh; kềnh càng; to lớn; đồ sộ; dềnh dàng。庞大沉重;不灵巧。
笨重家具。
đồ gia dụng cồng kềnh
2. nặng nhọc; nặng trĩu; nặng nề。繁重而费力的。
笨重的活计。
công việc nặng nhọc
用机器代替笨重的体力劳动。
dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.