|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笨重
![](img/dict/02C013DD.png) | [bènzhòng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cồng kềnh; thô nặng; nặng nề cồng kềnh; kềnh càng; to lớn; đồ sộ; dềnh dàng。庞大沉重;不灵巧。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 笨重家具。 | | đồ gia dụng cồng kềnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nặng nhọc; nặng trĩu; nặng nề。繁重而费力的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 笨重的活计。 | | công việc nặng nhọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 用机器代替笨重的体力劳动。 | | dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc |
|
|
|
|