Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
符合


[fúhé]
phù hợp; ăn khớp (số lượng, hình dáng, tình tiết)。(数量、形状、情节等)相合。
符合事实
phù hợp sự thật.
这些产品不符合质量标准。
mấy sản phẩm này không phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.