Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lì]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 11
Hán Việt: LÍP, LẠP
nón (lá)。用竹或草编成的帽子,可以遮雨,遮阳光。
斗笠。
nón lá.
竹笠。
nón tre.
草笠。
nón rơm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.