Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dì]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 11
Hán Việt: ĐỊCH
1. sáo; ống sáo; sáo trúc。管乐器,用竹子制成,上面有一排吹气、蒙笛膜和调节发音的孔,横着吹奏。也叫横笛。
2. còi; còi hơi; kèn。响声尖锐的发音器。
汽笛
còi hơi
警笛
còi báo động; còi cảnh sát
Từ ghép:
笛卡儿坐标 ; 笛膜 ; 笛子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.