|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笛
![](img/dict/02C013DD.png) | [dì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 竹 - Trúc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỊCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sáo; ống sáo; sáo trúc。管乐器,用竹子制成,上面有一排吹气、蒙笛膜和调节发音的孔,横着吹奏。也叫横笛。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. còi; còi hơi; kèn。响声尖锐的发音器。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 汽笛 | | còi hơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 警笛 | | còi báo động; còi cảnh sát | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 笛卡儿坐标 ; 笛膜 ; 笛子 |
|
|
|
|