Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笔迹


[bǐjī]
bút tích; nét chữ。每个人写的字所特有的形象;字迹。
对笔迹。
so nét chữ
这可不像他的笔迹。
nét chữ này không giống nét chữ của anh ta



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.