Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笔调


[bǐdiào]
giọng văn。文章的格调。
他用文艺笔调写了许多通俗科学读物
ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.