Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笔直


[bǐzhí]
thẳng tắp; trực tiếp; không quanh co, úp mở; ngay thẳng; chính trực; thẳng thắn; chân thực。很直。
笔直的马路。
đường quốc lộ thẳng tắp
身子挺得笔直。
thân ưỡn thẳng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.