Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笔杆子


[bǐgǎn·zi]
1. cán bút; quản bút。笔的手拿的部分。
2. bút。指笔。
耍笔杆子 。
cầm bút。
3. người cầm bút; cây bút; người viết văn。指能写文章的人。也说笔杆儿。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.