|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笔头儿
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǐtóur] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngòi bút。毛笔、钢笔等用以写字的部分。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. có hoa tay (viết chữ đẹp); tài viết chữ; tài viết văn。指写字的技巧或写文章的能力。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他笔头儿有两下子 | | anh ấy viết chữ có hoa tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你笔头儿快, 还是你写吧! | | anh viết chữ nhanh, hay là anh viết đi nào! |
|
|
|
|