Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笔头儿


[bǐtóur]
1. ngòi bút。毛笔、钢笔等用以写字的部分。
2. có hoa tay (viết chữ đẹp); tài viết chữ; tài viết văn。指写字的技巧或写文章的能力。
他笔头儿有两下子
anh ấy viết chữ có hoa tay
你笔头儿快, 还是你写吧!
anh viết chữ nhanh, hay là anh viết đi nào!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.