|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笔头儿
| [bǐtóur] | | | 1. ngòi bút。毛笔、钢笔等用以写字的部分。 | | | 2. có hoa tay (viết chữ đẹp); tài viết chữ; tài viết văn。指写字的技巧或写文章的能力。 | | | 他笔头儿有两下子 | | anh ấy viết chữ có hoa tay | | | 你笔头儿快, 还是你写吧! | | anh viết chữ nhanh, hay là anh viết đi nào! |
|
|
|
|