Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笔力


[bǐlì]
tài viết; bút lực (viết chữ, vẽ tranh hoặc viết văn)。写字、画画或做文章在笔法上所表现的力量。
笔力雄健。
bút lực dồi dào; lời văn mạnh mẽ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.