|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笑面虎
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiàomiànhǔ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nham hiểm; khẩu Phật tâm xà; miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm; con hổ biết cười (ví với người bên ngoài thì cười nói vui vẻ, bên trong thì vô cùng độc ác)。比喻外貌装得善良而心地凶狠的人。 |
|
|
|
|