Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笑话


[xiào·hua]
1. chuyện cười; truyện tiếu lâm; chuyện hài; trò cười。(笑话儿)能引人发笑的谈话或故事;供人当做笑料的事情。
他很会说笑话。
anh ấy rất khôi hài.
我不懂上海话,初到上海时净闹笑话。
tôi không hiểu tiếng Thượng Hải, nên khi đến Thượng Hải toàn làm trò cười cho thiên hạ.
2. cười nhạo; cười châm biếm。耻笑;讥笑。
笑话人。
cười nhạo người khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.