Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (咲)
[xiào]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 10
Hán Việt: TIẾU
1. cười。露出愉快的表情,发出喜欢的声音。
笑 容。
dáng vui vẻ
眉开眼笑
。 mặt mày rạng rỡ
哈哈大笑
。 cười ha hả
2. cười châm biếm。讥笑。
见笑 。
chê cười
Từ ghép:
笑柄 ; 笑哈哈 ; 笑话 ; 笑剧 ; 笑噱 ; 笑里藏刀 ; 笑脸 ; 笑骂 ; 笑貌 ; 笑眯眯 ; 笑面虎 ; 笑纳 ; 笑气 ; 笑容 ; 笑谈 ; 笑纹 ; 笑窝 ; 笑嘻嘻 ; 笑颜 ; 笑靥 ; 笑吟吟 ; 笑影 ; 笑语 ; 笑逐颜开



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.