Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (筍)
[sǔn]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 10
Hán Việt: DUẨN
măng。竹的嫩芽,味鲜美,可以做菜。也叫竹笋。
Từ ghép:
笋瓜 ; 笋鸡



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.