|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笆
 | [bā] |  | Bộ: 竹 - Trúc |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: BA | | |  | tấm phên, phên; liếp; liếp tre; liếp gỗ; tấm giát tre. 用竹片或柳条编成的片状东西,用途和席箔差不多。 | | |  | 竹篾笆 | | | phên tre | | |  | 笆门 | | | phên che cửa |  | Từ ghép: | | |  | 笆斗 ; 笆篱 ; 笆篱子 ; 笆篓 |
|
|
|
|