|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笆
![](img/dict/02C013DD.png) | [bā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 竹 - Trúc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tấm phên, phên; liếp; liếp tre; liếp gỗ; tấm giát tre. 用竹片或柳条编成的片状东西,用途和席箔差不多。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 竹篾笆 | | phên tre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 笆门 | | phên che cửa | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 笆斗 ; 笆篱 ; 笆篱子 ; 笆篓 |
|
|
|
|