Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bā]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 10
Hán Việt: BA
tấm phên, phên; liếp; liếp tre; liếp gỗ; tấm giát tre. 用竹片或柳条编成的片状东西,用途和席箔差不多。
竹篾笆
phên tre
笆门
phên che cửa
Từ ghép:
笆斗 ; 笆篱 ; 笆篱子 ; 笆篓



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.