Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
竹竿


[zhúgān]
thân trúc; thân tre; sào tre; sào trúc。(竹竿儿)砍下来的削去枝叶的竹子。
把衣服晾在竹竿上。
đem quần áo phơi trên sào trúc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.