|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
竹
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 竹 - Trúc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÚC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cây trúc; cây tre; tre trúc。竹子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 竹林 | | rừng trúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 竹园 | | vườn trúc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Trúc。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 竹板书 ; 竹编 ; 竹帛 ; 竹布 ; 竹材 ; 竹雕 ; 竹竿 ; 竹黄 ; 竹簧 ; 竹简 ; 竹江 ; 竹节虫 ; 竹刻 ; 竹马 ; 竹排 ; 竹器 ; 竹笋 ; 竹筒倒豆子 ; 竹叶青 ; 竹枝词 ; 竹纸 ; 竹子 |
|
|
|
|