Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhú]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 6
Hán Việt: TRÚC
1. cây trúc; cây tre; tre trúc。竹子。
竹林
rừng trúc
竹园
vườn trúc
2. họ Trúc。姓。
Từ ghép:
竹板书 ; 竹编 ; 竹帛 ; 竹布 ; 竹材 ; 竹雕 ; 竹竿 ; 竹黄 ; 竹簧 ; 竹简 ; 竹江 ; 竹节虫 ; 竹刻 ; 竹马 ; 竹排 ; 竹器 ; 竹笋 ; 竹筒倒豆子 ; 竹叶青 ; 竹枝词 ; 竹纸 ; 竹子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.