Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
端正


[duānzhèng]
1. cân đối; đều đặn; ngay ngắn。物体不歪斜;物体各部分保持应有的平衡状态。
五官端正
mặt mũi cân đối
字写得端端正正。
chữ viết ngay ngắn
2. đoan chính; đoan trang; tề chỉnh。正派;正确。
品行端正
phẩm hạnh đoan trang
3. nghiêm chỉnh; chấn chỉnh。使端正。
端正学习态度
thái độ học tập nghiêm chỉnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.