|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
端正
 | [duānzhèng] | | |  | 1. cân đối; đều đặn; ngay ngắn。物体不歪斜;物体各部分保持应有的平衡状态。 | | |  | 五官端正 | | | mặt mũi cân đối | | |  | 字写得端端正正。 | | | chữ viết ngay ngắn | | |  | 2. đoan chính; đoan trang; tề chỉnh。正派;正确。 | | |  | 品行端正 | | | phẩm hạnh đoan trang | | |  | 3. nghiêm chỉnh; chấn chỉnh。使端正。 | | |  | 端正学习态度 | | | thái độ học tập nghiêm chỉnh |
|
|
|
|