Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
端倪


[duānní]
1. đầu mối; manh mối。事情的眉目;头绪;边际。
略有端倪
có chút manh mối
莫测端倪
không lường được đầu mối
端倪渐显
dần có manh mối.
2. đoán ra đầu mối; tìm ra đầu mối。指推测事物的始末。
千变万化,不可端倪。
thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.