Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[duān]
Bộ: 立 - Lập
Số nét: 14
Hán Việt: ĐOAN
1. đầu; đầu mút (của đồ vật)。(东西的)头。
笔端
đầu bút
两端
hai đầu
尖端
đầu nhọn
2. mở đầu; lúc khởi đầu; bắt đầu (sự việc)。(事情的)开头。
发端
bắt đầu
开端
mở đầu
3. nguyên nhân; cớ; nguồn gốc; nguyên do。原因;起因。
无端
không nguyên nhân
借端生事
mượn cớ sinh sự
4. phương diện; hạng mục。方面;项目。
举其一端
đýa ra một hạng mục
变化多端
biến hoá phức tạp
5. đoan chính; đoan trang; ngay ngắn; đứng đắn。端正。
端坐
ngồi ngay ngắn; ngồi nghiêm trang.
品行不端
phẩm hạnh không đứng đắn; hạnh kiểm xấu xa.
6. bưng; mang; đem。平举着拿。
端饭上菜
mang cơm lên
端出两碗茶来。
bưng hai tách trà lên
把问题都端出来讨论。
đem vấn đề ra thảo luận
7. họ Đoan。姓。
Từ ghép:
端底 ; 端的 ; 端点 ; 端方 ; 端架子 ; 端节 ; 端节 ; 端静 ; 端丽 ; 端量 ; 端面 ; 端木 ; 端倪 ; 端凝 ; 端平 ; 端然 ; 端日 ; 端梢 ; 端视 ; 端五 ; 端午 ; 端午节 ; 端线 ; 端相 ; 端详 ; 端详 ; 端雄 ; 端秀 ; 端绪 ; 端雅 ; 端砚 ; 端阳 ; 端由 ; 端月 ; 端整 ; 端正 ; 端直 ; 端庄 ; 端子 ; 端坐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.