|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
竭
 | [jié] |  | Bộ: 立 - Lập |  | Số nét: 14 |  | Hán Việt: KIỆT | | |  | hết; tận。尽。 | | |  | 竭力。 | | | tận lực; hết sức. | | |  | 力竭声嘶。 | | | ra sức kêu gào. | | |  | 取之不尽,用之不竭。 | | | lấy không cạn, dùng không hết. |  | Từ ghép: | | |  | 竭诚 ; 竭尽 ; 竭蹶 ; 竭力 ; 竭泽而渔 |
|
|
|
|