|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
竭
![](img/dict/02C013DD.png) | [jié] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 立 - Lập | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KIỆT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hết; tận。尽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 竭力。 | | tận lực; hết sức. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 力竭声嘶。 | | ra sức kêu gào. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 取之不尽,用之不竭。 | | lấy không cạn, dùng không hết. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 竭诚 ; 竭尽 ; 竭蹶 ; 竭力 ; 竭泽而渔 |
|
|
|
|