Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jié]
Bộ: 立 - Lập
Số nét: 14
Hán Việt: KIỆT
hết; tận。尽。
竭力。
tận lực; hết sức.
力竭声嘶。
ra sức kêu gào.
取之不尽,用之不竭。
lấy không cạn, dùng không hết.
Từ ghép:
竭诚 ; 竭尽 ; 竭蹶 ; 竭力 ; 竭泽而渔


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.