Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
童贞


[tóngzhēn]
đồng trinh; cô gái đồng trinh; trinh nữ。指没有经过性交的人所保持的贞操(多指女性)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.