Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
童装


[tóngzhuāng]
thời trang trẻ em; trang phục trẻ em; quần áo trẻ em。儿童服装。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.