Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
竣工


[jùngōng]
làm xong; hoàn thành; hoàn tất; xây dựng xong。工程完了。
竣工验收。
hoàn thành nghiệm thu.
提前竣工。
hoàn thành trước thời hạn.
即将竣工。
sắp hoàn thành.
全部竣工。
hoàn thành toàn bộ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.