Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jùn]
Bộ: 立 - Lập
Số nét: 12
Hán Việt: THOAN, TUẤN
hết; xong; làm xong; tất; kết thúc。完毕。
完竣。
hoàn tất.
告竣。
kết thúc.
竣工。
làm xong.
竣事。
xong việc.
Từ ghép:
竣工



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.