|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
章法
| [zhāngfǎ] | | | 1. kết cấu; bố cục (bài văn)。文章的组织结构。 | | | 2. cách thức; trình tự quy tắc (làm việc)。比喻办事的程序和规则。 | | | 他虽然很老练,这时候也有点乱了章法。 | | mặc dù anh ấy có nhiều kinh nghiệm, nhưng trong lúc này cũng hơi bối rối. |
|
|
|
|