Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
章法


[zhāngfǎ]
1. kết cấu; bố cục (bài văn)。文章的组织结构。
2. cách thức; trình tự quy tắc (làm việc)。比喻办事的程序和规则。
他虽然很老练,这时候也有点乱了章法。
mặc dù anh ấy có nhiều kinh nghiệm, nhưng trong lúc này cũng hơi bối rối.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.