Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
竟然


[jìngrán]
mà; lại; vậy mà (phó từ, biểu thị sự bất ngờ)。副词,表示有点出于意料之外。
这样宏伟的建筑,竟然只用十个月的时间就完成了。
công trình kiến trúc hùng vĩ này mà chỉ trong mười một tháng đã hoàn thành xong.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.