|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
竟然
 | [jìngrán] | | |  | mà; lại; vậy mà (phó từ, biểu thị sự bất ngờ)。副词,表示有点出于意料之外。 | | |  | 这样宏伟的建筑,竟然只用十个月的时间就完成了。 | | | công trình kiến trúc hùng vĩ này mà chỉ trong mười một tháng đã hoàn thành xong. |
|
|
|
|