|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
竞
| Từ phồn thể: (競) | | [jìng] | | Bộ: 立 - Lập | | Số nét: 10 | | Hán Việt: CÁNH | | | 1. cạnh tranh; thi; thi đua; ganh đua; đua tranh。竞争;竞赛。 | | | 竞走。 | | thi đi bộ. | | | 竞技。 | | thi đấu thể dục. | | 书 | | | 2. mạnh; mạnh mẽ。强劲。 | | | 南风不竞。 | | gió nam thổi không mạnh. | | Từ ghép: | | | 竞渡 ; 竞技 ; 竞技体操 ; 竞赛 ; 竞选 ; 竞争 ; 竞走 |
|
|
|
|