|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
竞
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (競) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jìng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 立 - Lập | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÁNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cạnh tranh; thi; thi đua; ganh đua; đua tranh。竞争;竞赛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 竞走。 | | thi đi bộ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 竞技。 | | thi đấu thể dục. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mạnh; mạnh mẽ。强劲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 南风不竞。 | | gió nam thổi không mạnh. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 竞渡 ; 竞技 ; 竞技体操 ; 竞赛 ; 竞选 ; 竞争 ; 竞走 |
|
|
|
|