Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
站队


[zhànduì]
đứng thành hàng; xếp hàng。站成行列。
站队入场
xếp hàng vào hội trường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.