Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
站立


[zhànlì]
đứng。站。
他默默地站立在烈士墓前。
anh ấy đứng trầm lặng trước mộ các liệt sĩ.
中国人民站立起来了。
nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.