Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
站岗


[zhàn'gǎng]
gác; đứng gác; canh gác。站在岗位上,执行守卫、警戒任务。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.