![](img/dict/02C013DD.png) | [zhànzhùjiǎo] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dừng bước; dừng chân。停止行走。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他跑得太快,一下子站不住脚。 |
| anh ấy chạy rất nhanh, ngay lập tức không thể dừng bước được. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dừng lại; nghỉ chân。停在某个地方(多就能不能说,下同)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 忙得站不住脚。 |
| bận quá không thể nghỉ chân được. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ở lại đấy; đứng tại đó。在某个地方待下去。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个店由于经营得好,在这里站住脚了。 |
| cửa hàng này kinh doanh rất tốt, đứng vững được ở đây. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. đứng được (lý do)。(理由等)成立。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 那篇文章的论点是能站住脚的。 |
| luận điểm của bài văn đó vững chắc. |