Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
站住


[zhànzhù]
1. dừng lại。(人马车辆等)停止行动。
听到有人喊他,他连忙站住了。
nghe có người kêu, anh ấy liền dừng lại.
2. đứng vững; đứng yên。站稳(多就能不能说,下同)。
他病刚好,腿很软,站不住。
anh ấy bệnh vừa khỏi, chân còn rất yếu, đứng không vững.
3. chờ; chờ đợi。在某个地方待下去。
4. đứng được (lí do...)。(理由等)成立。
这个论点实在站不住。
luận điểm này trên thực tế không thể đứng vững được.
5. dính; bám (màu sắc, sơn...)。(颜色、油漆等)附着而不掉。
墙面太光,抹的灰站不住。
mặt tường nhẵn quá, vôi không bám được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.