|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
站
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 立 - Lập | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRẠM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đứng。直着身体,两脚着地或踏在物体上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 请大家坐着,不要站起来。 | | xin mọi người ngồi yên, không nên đứng dậy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 交通警站在十字路口指挥来往车辆。 | | cảnh sát giao thông đứng ở ngã tư đường chỉ huy xe cộ qua lại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 站稳立场 | | giữ vững lập trường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dừng lại; đứng lại。在行进中停下来;停留。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不怕慢,只怕站 | | không sợ chậm, chỉ sợ dừng lại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 车还没站稳,请别着急下车。 | | xe chưa dừng hẳn, xin mọi người đừng vội vàng xuống xe. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trạm; ga。为乘客上下或货物装卸而设的停车的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 火车站 | | ga xe lửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 汽车站 | | trạm xe buýt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 北京站 | | ga Bắc Kinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 车到站了 | | xe đến bến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. trạm。为某种业务而设立的机构。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粮站 | | trạm lương thực. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 供应站 | | trạm cung ứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 保健站 | | trạm bảo vệ sức khoẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 气象站 | | trạm khí tượng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 站队 ; 站岗 ; 站柜台 ; 站立 ; 站票 ; 站台 ; 站住 ; 站住脚 |
|
|
|
|