|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
立脚点
 | [lìjiǎodiǎn] | | |  | 1. cơ sở; chỗ đứng; nền tảng。观察或判断事物时所处的地位。 | | |  | 为消费者着想,是产品设计的立脚点。 | | | tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm. | | |  | 2. vị trí; chỗ dựa để tồn tại。生存或占有的地方。 | | |  | 先巩固立脚点,再求发展。 | | | trước tiên củng cố vị trí, rồi tiếp tục phát triển. |
|
|
|
|