Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
立脚点


[lìjiǎodiǎn]
1. cơ sở; chỗ đứng; nền tảng。观察或判断事物时所处的地位。
为消费者着想,是产品设计的立脚点。
tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
2. vị trí; chỗ dựa để tồn tại。生存或占有的地方。
先巩固立脚点,再求发展。
trước tiên củng cố vị trí, rồi tiếp tục phát triển.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.