Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
立脚


[lìjiǎo]
dừng chân; chỗ dựa; chỗ đứng。立足。
立脚点。
vị trí.
立脚不稳。
chỗ dựa không vững chắc.
地方太小,立不住脚。
đất hẹp, không giữ được chân người.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.