|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
立竿见影
![](img/dict/02C013DD.png) | [lìgānjiànyǐng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẬP CAN KIẾN CẢNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dựng sào thấy bóng; xấu hay tốt bày ra cả đấy; hiệu quả nhanh chóng (dựng cây sào dưới ánh nắng mặt trời, có thể thấy ngay bóng của cây sào thẳng hay nghiêng)。比喻立见功效。 |
|
|
|
|