Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
立春


[lìchūn]
1. lập xuân (tiết bắt đầu mùa xuân vào khoảng thượng tuần tháng giêng âm lịch)。交立春节气;春季开始。参看(节气)。
明天立春。
ngày mai là ngày lập xuân.
立了春,天气就要转暖了。
lập xuân, thời tiết chuyển sang ấm áp.
2. lập xuân (vào ngày 3, 4, 5 tháng 2)。二十四节气之一,在2月3、4或5日。中国以立春为春季的开始。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.