Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
立方


[lìfāng]
1. lập phương; luỹ thừa ba; mũ ba。指数是3的乘方,如a3(a x a x a), 43(4 x 4 x 4 )。
2. lập thể。立方体简称。
3. mét khối。指立方米。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.