Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
立意


[lìyì]
1. lập ý; dàn ý; quyết định。打定主意。
他立意要出外闯一闯。
anh ấy có ý đi ra ngoài để rèn luyện thực tế.
2. xác định chủ đề。命意。
这幅画立意新颖。
bức tranh này có chủ đề mới lạ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.