Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
立功


[lìgōng]
lập công。建立功绩。
立功受奖。
có công được thưởng.
一人立功,全家光荣。
một người lập công, cả nhà vinh quang.
在救灾中他可立了大功。
trong đợt cứu nạn, anh ấy lập được công to.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.