Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
立刻


[lìkè]
lập tức. tức khắc; ngay。表示紧接着某个时候;马上。
请大家立刻到会议室去!
mời mọi người đến phòng họp ngay lập tức!
同学们听到这句话,立刻鼓起掌来。
các bạn học nghe đến câu này lập tức vỗ tay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.