Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
立体


[lìtǐ]
1. lập thể。具有长、宽、厚的(物体)。
立体图形。
đồ hình lập thể.
2. khối hình học。几何体。
3. trên dưới nhiều tầng; bao gồm các mặt。上下多层次的;包括各方面的。
立体交叉。
trên dưới nhiều tầng đan xen với nhau.
立体气候。
khí hậu đan xen nhau.
立体战争。
chiến tranh trên tất cả các mặt.
4. phim nổi。具有立体感的。
立体电影。
phim nổi; điện ảnh lập thể.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.