Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
树碑立传


[shùbēilìzhuàn]
dựng bia chép sử; tô son điểm phấn。原指把某人生平事迹刻在石碑上或写成传记加以颂扬。现在比喻通过某种途径树立个人威信,抬高个人声望(含贬义)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.