Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
立业


[lìyè]
1. xây dựng sự nghiệp; lập nghiệp。建立事业。
建功立业。
kiến công lập nghiệp.
2. xây dựng sản nghiệp。设置产业。
成家立业。
thành gia lập nghiệp (dựng vợ gả chồng, sinh cơ lập nghiệp).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.