Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
窿


[lóng]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 17
Hán Việt: LONG
hầm lò (đường hầm trong mỏ than đá)。煤矿坑道。
清理废窿.
quét dọn hang hốc
把煤桶堆在窿门口。
đem thùng than xếp vào cửa hầm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.