Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (竇)
[dòu]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 13
Hán Việt: ĐẬU
1. lỗ; hang; động。孔;洞。
狗窦
hang chó; lỗ chó
疑窦(可疑的地方)。
chỗ đáng nghi; chỗ khả nghi
2. hốc; hõm (nơi lõm vào trong cơ thể con người)。人体某些器官或组织的内部凹入的部分。
鼻窦
hốc mũi; xoang mũi
鼻旁窦
xoang mũi
3. họ Đậu。姓。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.