Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
窥视


[kuīshì]
thăm dò; dòm ngó; nhìn tò mò; tọc mạch; chõ mũi; dò hỏi soi mói。窥探。
窥视敌情。
thăm dò tình hình của địch.
探头向门外窥视。
thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.